Palatal là gì
WebTranslation of "palate" into Vietnamese. vòm miệng, khẩu vị, hàm ếch are the top translations of "palate" into Vietnamese. Sample translated sentence: The one that was born with a cleft palate. ↔ Một đứa bị hở vòm miệng bẩm sinh. (Anatomy) The roof of the mouth; the uraniscus. WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. …
Palatal là gì
Did you know?
WebAnatomical terms of bone. [ edit on Wikidata] At the lower part of the infratemporal surface of the maxilla is a rounded eminence, the maxillary tuberosity, especially prominent after the growth of the wisdom tooth; it … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Palatal myoclonus là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ …
Webpalatal: [adjective] formed with some part of the tongue near or touching the hard palate posterior to the teethridge. front 2. WebTra từ 'palatal' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. share ... Bản dịch của "palatal" trong Việt là gì? en. volume_up. palatal = vi thuộc vòm miệng. chevron_left.
Webthe hard soft palate vòm miệng cứng/mềm (nghĩa là ở phần trước/sau của vòm miệng) Khẩu vị to have a delicate palate rất sành ăn a refined palate khẩu vị tinh tế Chuyên … Webpalatal{tính} VI thuộc vòm miệng hàm ếch Bản dịch EN palatal{tính từ} volume_up palatal thuộc vòm miệng{tính} palatal hàm ếch{tính} Ví dụ về đơn ngữ EnglishCách sử dụng …
WebBuoichieudiangicomgangocnhamoinguoiquanodaybannhieumondacbietlaganuongBuổi chiều đi ăn gì cơm gà ngọc nha mọi người quán ở đây bán nhiều món ...
Webpalatal /'pælətl/ nghĩa là: (thuộc) vòm miệng, (ngôn ngữ học) vòm... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ palatal, ví dụ và các thành ngữ liên quan. ... palatal sound. âm vòm. Từ gần … template pohon natalWebApr 13, 2024 · Chất Lính Bolero của anh Bình Nguyễn có điều gì đó rất cuốn hút người nghe ! Căn Nhà Ngoại Ô Guitar Lâm Thông Caffe Bolero Mái Lá Đừng Quên LIKE và ĐĂNG ... template polaroid onlineWebadj. relating to or lying near the palate; palatine palatal index the palatine tonsils produced with the front of the tongue near or touching the hard palate (as `y') or with the blade of … template polaroid photoshopWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa palatal sound là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển … trend fashion pria 2022template pop cornWebÂm vòm. Luồng hơi của một âm ngạc cứng. Âm vòm hay âm ngạc cứng là phụ âm được phát triển khi thân lưỡi nâng lên và được đặt trên ngạc cứng. Những phụ âm được phát âm bằng cách uốn bật đầu lưỡi và đặt trên ngạc cứng được gọi là âm quặt lưỡi . trend fashion priaWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Palatalindex là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... trend fashion lounge haddonfield